Volvo EM90 năm 2022 Mini Bus
Giới thiệu tổng quan
Volvo EM90 là mẫu xe MPV chạy hoàn toàn bằng điện đầu tiên của Volvo, được thiết kế như một “phòng khách di động” với không gian sang trọng, tiện nghi và an toàn vượt trội. Xe được giới thiệu vào ngày 12/11/2023, nhắm đến phân khúc khách hàng cao cấp, đặc biệt tại thị trường Trung Quốc, nơi các mẫu MPV hạng sang đang rất phổ biến. EM90 kết hợp phong cách thiết kế Scandinavia, công nghệ điện tiên tiến và sự linh hoạt của một chiếc minivan 6 chỗ, cạnh tranh với các đối thủ như Lexus LM hay Mercedes-Benz EQV. Xe là một phần trong chiến lược điện khí hóa của Volvo, hướng tới mục tiêu toàn bộ danh mục sản phẩm là xe điện vào năm 2030.
Lịch sử phát triển
- Thế hệ đầu tiên (2023-nay) - Mã SEA (Sustainable Experience Architecture)
- Ra mắt: Volvo EM90 được công bố chính thức vào ngày 12/11/2023 tại Trung Quốc, với các đơn đặt hàng trước bắt đầu ngay sau đó. Xe bắt đầu được sản xuất tại nhà máy ở Hàng Châu, Trung Quốc vào tháng 2/2024, và giao hàng từ tháng 3/2024.
- Thiết kế và đặc điểm: EM90 được xây dựng trên nền tảng SEA (Sustainable Experience Architecture), do Geely phát triển, cùng nền tảng với Zeekr 009 – một mẫu MPV điện khác trong tập đoàn Geely. Tuy nhiên, EM90 được Volvo tái thiết kế phần đầu và đuôi xe với các chi tiết đặc trưng như đèn LED “Thor’s Hammer”, lưới tản nhiệt kín có logo phát sáng (lần đầu tiên trên xe Volvo), và đèn hậu dọc tinh tế. Nội thất được quảng bá là “phòng khách Scandinavia trên bánh xe”, với 6 ghế (2+2+2), ghế giữa kiểu thương gia có massage, sưởi, thông gió, và màn hình giải trí 15.6 inch gắn trần. Xe cũng tích hợp hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins 21 loa và màn hình trung tâm 15.4 inch chạy Android Automotive OS.
- Động cơ và hiệu suất:
- Phiên bản ban đầu: Một động cơ điện đặt ở cầu sau (RWD), công suất 200 kW (268 mã lực), mô-men xoắn 343 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 8.3 giây, tốc độ tối đa 180 km/h.
- Pin: Dung lượng 116 kWh, phạm vi hoạt động lên đến 738 km (theo tiêu chuẩn CLTC của Trung Quốc, tương đương khoảng 450-500 km thực tế theo WLTP). Xe hỗ trợ sạc nhanh DC từ 10-80% trong khoảng 28-30 phút và tính năng sạc hai chiều (V2L/V2V).
- Cập nhật:
- 2024: Xe chính thức ra mắt thị trường Trung Quốc với giá khởi điểm khoảng 818.000 nhân dân tệ (tương đương 114.000 USD). Volvo chưa công bố kế hoạch mở rộng sang các thị trường khác, nhưng hãng để ngỏ khả năng tùy theo nhu cầu.
- 2025: Tính đến ngày 08/03/2025, chưa có cập nhật lớn nào về động cơ hay thiết kế, nhưng Volvo có thể cải tiến phần mềm qua OTA (over-the-air) để nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Thời gian sản xuất: Vẫn đang được sản xuất tại Trung Quốc, chủ yếu phục vụ thị trường nội địa, với tiềm năng mở rộng trong tương lai.
Kết luận
Volvo EM90 là bước đột phá của Volvo vào phân khúc MPV hạng sang chạy điện, thể hiện sự kết hợp giữa di sản an toàn 96 năm của hãng và tầm nhìn về tương lai không khí thải. Với nền tảng SEA, EM90 mang đến không gian rộng rãi, nội thất sang trọng và phạm vi hoạt động ấn tượng, phù hợp cho cả gia đình lẫn nhu cầu kinh doanh cao cấp. Tính đến tháng 03/2025, EM90 chủ yếu phục vụ thị trường Trung Quốc, nơi nó được định vị như một lựa chọn thay thế cho các mẫu MPV truyền thống chạy xăng. Dù chưa có mặt tại các thị trường quốc tế như Mỹ hay châu Âu, EM90 cho thấy tiềm năng mở rộng nếu nhu cầu về MPV điện tăng cao. Với thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và cam kết bền vững, EM90 không chỉ là một chiếc xe mà còn là một “không gian sống” thực thụ, đặt nền móng cho các mẫu xe điện đa dụng tương lai của Volvo.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.