Mitsubishi Xforce năm 2021 Mini Bus

Found 0 items

Mitsubishi Xforce: Làn gió mới khuấy đảo phân khúc SUV hạng B

Mitsubishi Xforce là mẫu SUV đô thị cỡ B hoàn toàn mới, được phát triển dựa trên nhu cầu của thị trường Đông Nam Á và ra mắt toàn cầu lần đầu tiên tại Indonesia vào tháng 8 năm 2023. Chỉ sau một thời gian ngắn, mẫu xe này đã chính thức được giới thiệu tại Việt Nam vào đầu năm 2024 và nhanh chóng trở thành một trong những cái tên "hot" nhất phân khúc, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ sừng sỏ.

Xforce được định vị là một sản phẩm chiến lược, kế thừa những DNA cốt lõi của Mitsubishi như sự bền bỉ, thực dụng và khả năng vận hành linh hoạt, đồng thời khoác lên mình một diện mạo hiện đại, trẻ trung cùng hàng loạt công nghệ tiên tiến.

Những điểm nhấn nổi bật của Mitsubishi Xforce

Khác với các đàn anh đi trước, Xforce được Mitsubishi đầu tư kỹ lưỡng để tạo ra một sản phẩm toàn diện, đáp ứng tối đa thị hiếu của khách hàng hiện đại.

1. Thiết kế "Silky & Solid" - Mượt mà & Vững chãi:

  • Ngoại thất: Xe áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới nhưng được tinh chỉnh mềm mại và mượt mà hơn. Điểm nhấn là cụm đèn chiếu sáng T-Shape đặc trưng, thân xe cơ bắp với các đường gân dập nổi và khoảng sáng gầm xe lên tới 222 mm, cao nhất trong phân khúc, mang lại khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình.

  • Nội thất: Khoang lái được thiết kế theo phương ngang "Horizontal Axis", tạo cảm giác rộng rãi. Vật liệu vải melange và da mềm được sử dụng trên các phiên bản cao cấp mang lại cảm giác cao cấp. Trung tâm là màn hình giải trí cỡ lớn 12.3 inch và đồng hồ kỹ thuật số 8 inch liền khối.

2. Tiện nghi và Công nghệ vượt trội:

  • Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 12.3 inch sắc nét, hỗ trợ Apple CarPlay & Android Auto không dây. Đặc biệt, phiên bản cao cấp nhất được trang bị hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa, một sự hợp tác lần đầu tiên mang lại trải nghiệm âm thanh cao cấp.

  • Tiện nghi khác: Phanh tay điện tử và Auto Hold, điều hòa tự động 2 vùng có công nghệ lọc không khí nanoe™ X, cốp đóng/mở điện (bản Ultimate), và nhiều hộc chứa đồ tiện dụng.

3. Vận hành linh hoạt và An toàn:

  • Động cơ: Xforce sử dụng động cơ 1.5L MIVEC, sản sinh công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động vô cấp CVT. Khối động cơ này tương tự như trên Xpander, vốn nổi tiếng về sự bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.

  • Chế độ lái: Xe được trang bị 4 chế độ lái (Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy), trong đó chế độ "Đường ngập nước" (Wet Mode) là tính năng độc đáo và hữu ích, lần đầu tiên xuất hiện trên một mẫu xe Mitsubishi.

  • An toàn: Trên phiên bản cao cấp nhất (Ultimate), Xforce được trang bị hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến (ADAS) bao gồm: Ga tự động thích ứng (ACC), Cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM), Đèn pha thông minh (AHB), Cảnh báo điểm mù (BSW)...

Các phiên bản và giá bán tại Việt Nam (tháng 7/2025)

Mitsubishi Xforce được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và phân phối tại Việt Nam với 4 phiên bản, có mức giá rất cạnh tranh:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Xforce GLX

599.000.000

Xforce Exceed

640.000.000

Xforce Premium

680.000.000

Xforce Ultimate

705.000.000

(Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của nhà phân phối và các chương trình khuyến mãi tại từng thời điểm.)

So sánh với các đối thủ trong phân khúc

Phân khúc SUV/Crossover hạng B tại Việt Nam vô cùng sôi động. Mitsubishi Xforce phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ mạnh:

Mẫu xe

Ưu điểm nổi bật

So với Xforce

Kia Seltos

Thiết kế trẻ trung, nhiều tùy chọn phiên bản và động cơ (có cả Turbo).

Xforce có khoảng sáng gầm và không gian nội thất rộng rãi hơn.

Hyundai Creta

Thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi phong phú, thương hiệu mạnh.

Xforce nổi bật với chế độ lái đa dạng và hệ thống âm thanh Yamaha.

Toyota Yaris Cross

Thương hiệu Toyota bền bỉ, có phiên bản Hybrid tiết kiệm nhiên liệu.

Xforce có giá bán khởi điểm hấp dẫn hơn và thiết kế cá tính hơn.

Honda HR-V

Cảm giác lái thể thao, động cơ mạnh mẽ (bản RS), gói an toàn Sensing.

Xforce có lợi thế về giá, khoảng sáng gầm và sự thực dụng trong không gian.

Tổng kết:

Mitsubishi Xforce là một sự trở lại đầy mạnh mẽ và được đầu tư nghiêm túc của Mitsubishi trong phân khúc xe du lịch cá nhân. Với thiết kế bắt mắt, không gian nội thất rộng rãi hàng đầu, khoảng sáng gầm vượt trội, nhiều công nghệ đáng giá và mức giá cạnh tranh, Xforce đang là một lựa chọn cực kỳ đáng cân nhắc cho những khách hàng trẻ, gia đình nhỏ tìm kiếm một chiếc SUV đô thị đa dụng, an toàn và cá tính.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.