Mitsubishi Mirage năm 2021 Hatchback

Found 0 items

Mitsubishi Mirage: "Chàng lùn" đa năng và hành trình tại Việt Nam

Mitsubishi Mirage, mẫu xe cỡ nhỏ từng là một cái tên quen thuộc trên thị trường ô tô toàn cầu và Việt Nam, đã để lại dấu ấn nhất định với thiết kế nhỏ gọn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và sự bền bỉ đặc trưng của thương hiệu Nhật Bản. Dù đã ngừng phân phối tại Việt Nam, Mirage vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc trên thị trường xe đã qua sử dụng.

Lịch sử phát triển: Hơn 4 thập kỷ biến đổi

Ra đời lần đầu tiên vào năm 1978, Mitsubishi Mirage đã trải qua 6 thế hệ phát triển, liên tục thay đổi để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường:

  • Thế hệ đầu tiên (1978 - 1983): Trình làng với mục tiêu là một mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu trong bối cảnh khủng hoảng dầu mỏ, Mirage thế hệ đầu tiên có thiết kế hatchback 3 cửa và 5 cửa nhỏ gọn.

  • Thế hệ thứ hai (1983 - 1987): Thế hệ này chứng kiến sự đa dạng hóa với sự xuất hiện của cả phiên bản sedan và wagon, bên cạnh hatchback. Thiết kế cũng trở nên vuông vức và hiện đại hơn.

  • Thế hệ thứ ba (1987 - 1991): Tiếp tục phát triển các biến thể thân xe, thế hệ thứ ba được cải tiến về cả thiết kế và công nghệ, bao gồm cả tùy chọn hệ dẫn động bốn bánh.

  • Thế hệ thứ tư (1991 - 1995): Thiết kế của Mirage trở nên mềm mại và khí động học hơn. Động cơ MIVEC (Hệ thống điều khiển van biến thiên thông minh của Mitsubishi) được giới thiệu, mang lại hiệu suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.

  • Thế hệ thứ năm (1995 - 2003): Thế hệ này tiếp tục được cải tiến về thiết kế và trang bị. Sau năm 2003, việc sản xuất Mirage tạm thời gián đoạn tại Nhật Bản.

  • Thế hệ thứ sáu (2012 - 2024): Mitsubishi đã hồi sinh cái tên Mirage với một mẫu xe toàn cầu hoàn toàn mới. Thế hệ này tập trung vào hiệu quả nhiên liệu tối ưu, không gian nội thất rộng rãi so với kích thước và giá cả phải chăng. Đây cũng chính là thế hệ đã được giới thiệu và phân phối tại thị trường Việt Nam.

Mitsubishi Mirage tại Việt Nam: Từ kỳ vọng đến lời chia tay

Mitsubishi Mirage chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 11 năm 2013. Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, Mirage được kỳ vọng sẽ tạo nên một làn gió mới trong phân khúc xe hạng A và B với lợi thế về thương hiệu Nhật, tính bền bỉ và đặc biệt là khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

Các phiên bản và giá bán (tham khảo tại thời điểm còn bán):

Trong suốt vòng đời sản phẩm tại Việt Nam, Mirage được phân phối với các phiên bản chính, đi kèm hộp số sàn (MT) và số tự động vô cấp (CVT):

  • Mirage MT (số sàn)

  • Mirage CVT (số tự động vô cấp)

  • Mirage CVT Eco (phiên bản tiết kiệm hơn của CVT)

Mức giá của Mirage dao động trong khoảng từ 350 triệu đến gần 500 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và thời điểm.

Ngừng phân phối và lý do:

Vào khoảng năm 2020-2022, Mitsubishi Motors Việt Nam đã chính thức ngừng kinh doanh Mirage. Quyết định này đến từ nhiều yếu tố:

  • Doanh số không như kỳ vọng: Mặc dù được đánh giá cao về tính kinh tế, Mirage phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ có thiết kế bắt mắt hơn, nhiều trang bị tiện nghi và chiến lược giá linh hoạt. Doanh số của Mirage thường xuyên nằm trong nhóm những mẫu xe bán chậm nhất thị trường.

  • Thiết kế và trang bị chậm đổi mới: So với các đối thủ liên tục được nâng cấp, Mirage không có nhiều thay đổi đột phá về thiết kế và công nghệ trong suốt thời gian có mặt tại Việt Nam, dẫn đến việc kém hấp dẫn hơn trong mắt người tiêu dùng.

  • Sự vươn lên của các đối thủ: Sự thống trị của Hyundai Grand i10, Kia Morning và sau đó là sự xuất hiện của VinFast Fadil với nhiều ưu điểm đã khiến cho Mirage ngày càng mất đi vị thế.

Đối thủ cùng phân khúc

Tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi Mirage cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe trong phân khúc xe hạng A và B, bao gồm:

Mẫu xe

Ưu điểm nổi bật

Hyundai Grand i10

Thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi, nhiều phiên bản lựa chọn.

Kia Morning

Kiểu dáng trẻ trung, nhiều trang bị tiện nghi so với giá tiền, hệ thống đại lý rộng khắp.

VinFast Fadil

Động cơ mạnh mẽ nhất phân khúc, nhiều tính năng an toàn vượt trội, chất lượng hoàn thiện tốt.

Toyota Wigo

Thương hiệu Toyota bền bỉ, giữ giá, không gian thực dụng.

Honda Brio

Thiết kế thể thao, cảm giác lái tốt, nhập khẩu nguyên chiếc.

So với các đối thủ, Mirage có lợi thế về khả năng tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu, bán kính quay vòng nhỏ giúp di chuyển linh hoạt trong đô thị và sự bền bỉ của một mẫu xe Nhật. Tuy nhiên, xe lại có phần thua thiệt về sức mạnh động cơ, thiết kế nội thất đơn giản và ít trang bị công nghệ hiện đại hơn.

Dù đã không còn trên kệ xe mới, Mitsubishi Mirage vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe "lành", tiết kiệm chi phí vận hành và bền bỉ để phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày trong thành phố.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến