Lexus UX năm 2021 Roadster

Found 0 items

Giới thiệu về Lexus UX

Lexus UX là mẫu xe SUV/Crossover hạng sang cỡ nhỏ (compact luxury crossover), được ra mắt vào năm 2018. Cái tên UX là viết tắt của "Urban Explorer" (Người khám phá đô thị), phản ánh đúng định hướng của mẫu xe: một phương tiện linh hoạt, phong cách và tiện nghi, lý tưởng cho việc di chuyển trong thành phố.

Với thiết kế nhỏ gọn, táo bạo và nội thất hiện đại, Lexus UX hướng đến những khách hàng trẻ tuổi, năng động, sống ở đô thị, những người tìm kiếm một chiếc xe vừa sang trọng vừa cá tính, nổi bật so với đám đông.

Lịch sử phát triển và Các phiên bản

Lexus UX là một mẫu xe tương đối mới trong danh mục sản phẩm của Lexus, được ra đời để lấp đầy phân khúc crossover cỡ nhỏ đang phát triển mạnh mẽ.

  • 2016: Lexus giới thiệu mẫu concept UX Concept tại Triển lãm Ô tô Paris, hé lộ ngôn ngữ thiết kế độc đáo và táo bạo của mẫu xe này.

  • 2018: Phiên bản sản xuất của Lexus UX chính thức ra mắt, với hai phiên bản động cơ chính:

    • UX 200: Sử dụng động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 2.0L, sản sinh công suất 169 mã lực, đi kèm hộp số tự động Direct-Shift CVT. Phiên bản này tập trung vào sự linh hoạt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi di chuyển trong thành phố.

    • UX 250h: Phiên bản hybrid, sử dụng động cơ 2.0L kết hợp với mô-tơ điện, mang lại tổng công suất 181 mã lực và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Đây là phiên bản được ưa chuộng ở nhiều thị trường nhờ sự êm ái và hiệu quả.

  • Các bản cập nhật: Kể từ khi ra mắt, Lexus UX đã có những bản nâng cấp nhỏ về công nghệ, trang bị và màu sắc để duy trì sự hấp dẫn. Năm 2022, xe được nâng cấp hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng lớn hơn, loại bỏ touchpad điều khiển, giúp việc sử dụng tiện lợi hơn.

  • UX 300e: Phiên bản thuần điện đầu tiên của Lexus, được giới thiệu vào năm 2019 và bắt đầu bán ra từ năm 2020. Mẫu xe này sử dụng động cơ điện, mang lại khả năng vận hành không khí thải, êm ái tuyệt đối.

Các đối thủ cùng phân khúc

Lexus UX cạnh tranh trong phân khúc crossover hạng sang cỡ nhỏ, nơi có nhiều đối thủ sừng sỏ:

  • Mercedes-Benz GLA: Nổi tiếng với thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng và nhiều công nghệ.

  • BMW X1: Đối thủ trực tiếp, được đánh giá cao về cảm giác lái thể thao và không gian nội thất rộng rãi.

  • Audi Q3: Cạnh tranh bằng thiết kế tinh tế, nội thất chất lượng và công nghệ hiện đại.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Lexus UX đã được phân phối chính hãng tại Việt Nam và trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc crossover hạng sang.

  • Tình hình phân phối: Lexus Việt Nam thường giới thiệu phiên bản UX 200UX 250h. Phiên bản hybrid đặc biệt được nhiều khách hàng Việt ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị đông đúc.

  • Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus UX tại Việt Nam thường dao động từ khoảng 1,8 tỷ đồng đến hơn 2 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Mức giá này được đánh giá là khá cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.

  • Ưu điểm nổi bật:

    • Thiết kế trẻ trung: Ngoại hình sắc sảo, cá tính, phù hợp với những khách hàng trẻ tuổi.

    • Vận hành êm ái: Khả năng cách âm tốt và cảm giác lái mượt mà, thoải mái.

    • Tiết kiệm nhiên liệu: Đặc biệt với phiên bản hybrid, UX mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Hạn chế:

    • Không gian hạn chế: Là một chiếc crossover cỡ nhỏ, không gian nội thất và khoang hành lý của UX khá chật hẹp so với một số đối thủ.

Lexus UX là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, phong cách, hiệu quả và dễ dàng di chuyển trong môi trường đô thị.

Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.

Đặc điểm nổi bật của xe Roadster

1. Thiết kế

  • 2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.

  • Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).

  • Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.

  • Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.

2. Nội thất

  • Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.

  • Vật liệu chống nước (do không có mui che).

  • Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).

3. Hiệu suất

  • Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).

  • Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.

  • Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.

4. Phân khúc Roadster tiêu biểu

Phân khúc Ví dụ Đặc điểm
Roadster giá rẻ Mazda MX-5 Miata Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ
Roadster cao cấp Porsche 718 Boxster Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng
Roadster siêu xe McLaren Elva Không mui, động cơ V8 815 mã lực

Ưu điểm

✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.

Nhược điểm

❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.


So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe

Tiêu chí Roadster Convertible Coupe
Số chỗ ngồi 2 chỗ 2/4 chỗ 2/4 chỗ
Mui xe Không mui/mui mềm tháo rời Mui mềm/cứng gập điện Mui cứng cố định
Tiện nghi Tối giản Đầy đủ Cao cấp
Trọng tâm Hiệu suất thuần túy Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi Thiên về sang trọng

Ai nên mua xe Roadster?

  • Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".

  • Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.

  • Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến