Lexus CT năm 2021 SUV
Giới thiệu về Lexus CT
Lexus CT là dòng xe hatchback hạng sang cỡ nhỏ được sản xuất bởi Lexus, phân nhánh xe sang của Toyota. Cái tên "CT" là viết tắt của "Creative Touring" hoặc "Compact Touring". Mẫu xe này được biết đến với đặc điểm nổi bật là hệ truyền động hybrid, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng và vận hành êm ái, thân thiện với môi trường.
Lịch sử phát triển
-
2010: Lexus CT chính thức được giới thiệu lần đầu tiên tại Triển lãm Ô tô Geneva, dựa trên mẫu concept LF-Ch.
-
2011: Mẫu xe CT 200h bắt đầu được sản xuất và bán ra tại nhiều thị trường trên thế giới, bao gồm Nhật Bản, Châu Âu và Mỹ. CT 200h là mẫu xe nhỏ gọn đầu tiên của Lexus và là một trong những mẫu hybrid bán chạy nhất của hãng.
-
2013: Lexus CT được nâng cấp (facelift) với những thay đổi về ngoại thất, nội thất và cải thiện khả năng xử lý. Gói trang bị "F Sport" cũng được giới thiệu với thiết kế lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng và các chi tiết thẩm mỹ khác biệt.
-
2017: Lexus CT 200h chính thức ngừng bán tại thị trường Mỹ và một số thị trường khác, với phiên bản 2017 là năm cuối cùng. Tuy nhiên, việc sản xuất và bán xe vẫn tiếp tục ở một số thị trường nhất định cho đến năm 2022.
-
2022: Dòng xe Lexus CT chính thức bị khai tử trên toàn cầu với phiên bản đặc biệt "Cherished Touring" tại Nhật Bản, đánh dấu sự kết thúc của một mẫu xe đã có 11 năm tồn tại.
Các đối thủ cùng phân khúc
Khi ra mắt, Lexus CT 200h được định vị để cạnh tranh với các mẫu hatchback hạng sang đến từ các thương hiệu Đức. Các đối thủ chính của Lexus CT có thể kể đến như:
-
Audi A3: Đặc biệt là các phiên bản Audi A3 hatchback.
-
BMW 1 Series: Mẫu hatchback hạng sang của BMW.
-
Mercedes-Benz A-Class: Đối thủ trực tiếp trong phân khúc hatchback hạng sang.
Ngoài ra, ở một số thị trường, Lexus CT cũng có thể được so sánh với các mẫu xe hybrid khác như Toyota Prius, mặc dù Prius không thuộc phân khúc xe sang.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Lexus CT 200h đã từng được phân phối chính hãng. Mặc dù Lexus không còn sản xuất mẫu xe này, nhưng những chiếc CT 200h đã qua sử dụng vẫn được nhiều người tìm kiếm trên thị trường xe cũ.
-
Đặc điểm: Lexus CT 200h tại Việt Nam nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, sang trọng, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội nhờ hệ truyền động hybrid.
-
Giá bán: Vào thời điểm được phân phối chính hãng, Lexus CT có giá niêm yết cạnh tranh. Hiện tại, trên thị trường xe cũ, giá của Lexus CT 200h dao động tùy thuộc vào năm sản xuất, tình trạng xe và số km đã đi.
-
Ưu điểm: Khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, trang bị an toàn hiện đại và độ tin cậy cao theo truyền thống của Toyota/Lexus.
-
Nhược điểm: Mặc dù mang lại cảm giác lái êm ái, nhưng khả năng tăng tốc của xe không thực sự ấn tượng. Một số người dùng cũng nhận xét về không gian nội thất có phần nhỏ so với các đối thủ cùng phân khúc.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).